Khớp nối mềm cao su – Kiểu cầu đôi, nối bích , Size lớn
Hiệu: AFA
Model: 99 TF – Twin Sphere Flange
DN 350 … DN 600
PN 10 Bar
Thân : Cao su tổng hợp với bố nylon gia cường
Mặt Bích : Thép mềm có mạ phủ

Thân (Body): Cao su tổng hợp Lớp gia cường (Reinforcing fabric): Nylon Đệm (Wire): Hard steel wire Mặt bích (Flange): Thép mềm (mạ kẽm) Áp suất làm việc (Operating Pressure): 10 Bar Nhiệt đô làm việc (Operating Temperature): -10 đến 80°C Áp chân không (Vacuum rating): 650 MM/HG Dùng trong (Applicable Fluids): Nước, nước nóng, nước biển, khí và Acid loãng Tiêu chuẩn bích (Flanges Standard): DIN, ANSI, JIS& BS |
NOMINAL PIPE SIZE | NEUTRAL LEMGTH L | AXIAL COMPRESSION | AXIAL ELONGATION | LATERAL DEFLECTION | ANGULAR DEFLECTION | |
MM | INS | MM | MM | MM | + OR – MM | + OR – DEG |
350 | 14 | 350 | 40 | 25 | 30 | 30 |
400 | 16 | 350 | 40 | 25 | 30 | 30 |
450 | 18 | 350 | 40 | 25 | 30 | 30 |
500 | 20 | 350 | 40 | 25 | 30 | 30 |
600 | 24 | 350 | 40 | 25 | 30 | 30 |
Khớp nối mềm cao su – Kiểu cầu đôi, nối ren
Hiệu: AFA
Model: 99 TU – Twin Sphere Union – Screw End
PN 16 Bar
Thân : Cao su tổng hợp với bố nylon gia cường
Khớp nối ren trong : Sắt rèn có mạ phủ

Thân (Body): Cao su tổng hợp Lớp gia cường (Reinforcing fabric): Nylon Union Flange: Gang dẻo (mạ kẽm) Đai ốc (Union nut): Gang dẻo (mạ kẽm) Ren đai ốc (Union screw): Gang dẻo (mạ kẽm) Áp suất làm việc (Operating Pressure): 16 Bar Nhiệt đô làm việc (Operating Temperature): -10 đến 80°C Áp chân không (Vacuum rating): 500 MM/HG Dùng trong (Applicable Fluids): Nước, nước nóng, nước biển, khí và Acid loãng Union: BSP & NPT Thereaded |
Model thông dụng:
Model: 99 SF
Model: 99 TU
Model: 99 TF
Model: 99 SFC-M
Model: 99 TF
Thông tin liên hệ: Mr. Quang | 0909 77 3479 | quang.le@nonnuoc.com.vn